5 Krone Đan Mạch sang Đô-la Brunei

Đổi tiền DKK sang BND theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 dkk
0,98 bnd

kr1,000 DKK = B$0,1954 BND

Mid-market exchange rate at 21:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Đô-la Brunei

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang BND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Đô-la Brunei
1 DKK0.19536 BND
5 DKK0.97680 BND
10 DKK1.95359 BND
20 DKK3.90718 BND
50 DKK9.76795 BND
100 DKK19.53590 BND
250 DKK48.83975 BND
500 DKK97.67950 BND
1000 DKK195.35900 BND
2000 DKK390.71800 BND
5000 DKK976.79500 BND
10000 DKK1,953.59000 BND
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Krone Đan Mạch
1 BND5.11879 DKK
5 BND25.59395 DKK
10 BND51.18790 DKK
20 BND102.37580 DKK
50 BND255.93950 DKK
100 BND511.87900 DKK
250 BND1,279.69750 DKK
500 BND2,559.39500 DKK
1000 BND5,118.79000 DKK
2000 BND10,237.58000 DKK
5000 BND25,593.95000 DKK
10000 BND51,187.90000 DKK