1 nghìn Koruna Czech sang Ringgit Malaysia

Đổi tiền CZK sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 czk
204,56 myr

Kč1,000 CZK = RM0,2046 MYR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Ringgit Malaysia
1 CZK0.20456 MYR
5 CZK1.02279 MYR
10 CZK2.04558 MYR
20 CZK4.09116 MYR
50 CZK10.22790 MYR
100 CZK20.45580 MYR
250 CZK51.13950 MYR
500 CZK102.27900 MYR
1000 CZK204.55800 MYR
2000 CZK409.11600 MYR
5000 CZK1,022.79000 MYR
10000 CZK2,045.58000 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Koruna Cộng hòa Séc
1 MYR4.88858 CZK
5 MYR24.44290 CZK
10 MYR48.88580 CZK
20 MYR97.77160 CZK
50 MYR244.42900 CZK
100 MYR488.85800 CZK
250 MYR1,222.14500 CZK
500 MYR2,444.29000 CZK
1000 MYR4,888.58000 CZK
2000 MYR9,777.16000 CZK
5000 MYR24,442.90000 CZK
10000 MYR48,885.80000 CZK