1 nghìn Ringgit Malaysia sang Koruna Czech

Đổi tiền MYR sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 myr
4.943,30 czk

RM1,000 MYR = Kč4,943 CZK

Mid-market exchange rate at 11:07
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Koruna Cộng hòa Séc
1 MYR4.94330 CZK
5 MYR24.71650 CZK
10 MYR49.43300 CZK
20 MYR98.86600 CZK
50 MYR247.16500 CZK
100 MYR494.33000 CZK
250 MYR1,235.82500 CZK
500 MYR2,471.65000 CZK
1000 MYR4,943.30000 CZK
2000 MYR9,886.60000 CZK
5000 MYR24,716.50000 CZK
10000 MYR49,433.00000 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Ringgit Malaysia
1 CZK0.20229 MYR
5 CZK1.01147 MYR
10 CZK2.02294 MYR
20 CZK4.04588 MYR
50 CZK10.11470 MYR
100 CZK20.22940 MYR
250 CZK50.57350 MYR
500 CZK101.14700 MYR
1000 CZK202.29400 MYR
2000 CZK404.58800 MYR
5000 CZK1,011.47000 MYR
10000 CZK2,022.94000 MYR