100 Koruna Czech sang Đô-la Quần đảo Cayman

Đổi tiền CZK sang KYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 czk
3,54 kyd

Kč1,000 CZK = $0,03543 KYD

Mid-market exchange rate at 22:39

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Đô-la Quần đảo Cayman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang KYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Đô-la Quần đảo Cayman
1 CZK0.03543 KYD
5 CZK0.17713 KYD
10 CZK0.35426 KYD
20 CZK0.70852 KYD
50 CZK1.77130 KYD
100 CZK3.54259 KYD
250 CZK8.85648 KYD
500 CZK17.71295 KYD
1000 CZK35.42590 KYD
2000 CZK70.85180 KYD
5000 CZK177.12950 KYD
10000 CZK354.25900 KYD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Cayman / Koruna Cộng hòa Séc
1 KYD28.22790 CZK
5 KYD141.13950 CZK
10 KYD282.27900 CZK
20 KYD564.55800 CZK
50 KYD1,411.39500 CZK
100 KYD2,822.79000 CZK
250 KYD7,056.97500 CZK
500 KYD14,113.95000 CZK
1000 KYD28,227.90000 CZK
2000 KYD56,455.80000 CZK
5000 KYD141,139.50000 CZK
10000 KYD282,279.00000 CZK