10 nghìn Koruna Czech sang Đô-la Úc

Đổi tiền CZK sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 czk
655,24 aud

1,000 CZK = 0,06552 AUD

Mid-market exchange rate at 10:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Đô-la Úc
1 CZK0.06552 AUD
5 CZK0.32762 AUD
10 CZK0.65524 AUD
20 CZK1.31047 AUD
50 CZK3.27618 AUD
100 CZK6.55235 AUD
250 CZK16.38088 AUD
500 CZK32.76175 AUD
1000 CZK65.52350 AUD
2000 CZK131.04700 AUD
5000 CZK327.61750 AUD
10000 CZK655.23500 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Koruna Cộng hòa Séc
1 AUD15.26170 CZK
5 AUD76.30850 CZK
10 AUD152.61700 CZK
20 AUD305.23400 CZK
50 AUD763.08500 CZK
100 AUD1,526.17000 CZK
250 AUD3,815.42500 CZK
500 AUD7,630.85000 CZK
1000 AUD15,261.70000 CZK
2000 AUD30,523.40000 CZK
5000 AUD76,308.50000 CZK
10000 AUD152,617.00000 CZK