10 nghìn Đô-la Úc sang Koruna Czech

Đổi tiền AUD sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 aud
153.171 czk

A$1,000 AUD = Kč15,32 CZK

Mid-market exchange rate at 11:57
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Koruna Cộng hòa Séc
1 AUD15.31710 CZK
5 AUD76.58550 CZK
10 AUD153.17100 CZK
20 AUD306.34200 CZK
50 AUD765.85500 CZK
100 AUD1,531.71000 CZK
250 AUD3,829.27500 CZK
500 AUD7,658.55000 CZK
1000 AUD15,317.10000 CZK
2000 AUD30,634.20000 CZK
5000 AUD76,585.50000 CZK
10000 AUD153,171.00000 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Đô-la Úc
1 CZK0.06529 AUD
5 CZK0.32643 AUD
10 CZK0.65287 AUD
20 CZK1.30573 AUD
50 CZK3.26433 AUD
100 CZK6.52865 AUD
250 CZK16.32163 AUD
500 CZK32.64325 AUD
1000 CZK65.28650 AUD
2000 CZK130.57300 AUD
5000 CZK326.43250 AUD
10000 CZK652.86500 AUD