Đổi tiền CZK sang AMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

30.000 Koruna Czech sang Dram Armenia

30.000 czk
503.727 amd

Kč1,000 CZK = ֏16,79 AMD

Mid-market exchange rate at 23:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Dram Armenia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang AMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Dram Armenia
1 CZK16.79090 AMD
5 CZK83.95450 AMD
10 CZK167.90900 AMD
20 CZK335.81800 AMD
50 CZK839.54500 AMD
100 CZK1,679.09000 AMD
250 CZK4,197.72500 AMD
500 CZK8,395.45000 AMD
1000 CZK16,790.90000 AMD
2000 CZK33,581.80000 AMD
5000 CZK83,954.50000 AMD
10000 CZK167,909.00000 AMD
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Koruna Cộng hòa Séc
1 AMD0.05956 CZK
5 AMD0.29778 CZK
10 AMD0.59556 CZK
20 AMD1.19112 CZK
50 AMD2.97780 CZK
100 AMD5.95560 CZK
250 AMD14.88900 CZK
500 AMD29.77800 CZK
1000 AMD59.55600 CZK
2000 AMD119.11200 CZK
5000 AMD297.78000 CZK
10000 AMD595.56000 CZK