10 Escudo Cabo Verde sang Franc CFA Tây Phi

Đổi tiền CVE sang XOF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 cve
59 xof

1,000 CVE = 5,931 XOF

Mid-market exchange rate at 23:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Escudo Cabo Verde sang Franc CFA Tây Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CVE trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XOF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CVE sang XOF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Escudo Cabo Verde / Franc CFA Tây Phi
1 CVE5.93092 XOF
5 CVE29.65460 XOF
10 CVE59.30920 XOF
20 CVE118.61840 XOF
50 CVE296.54600 XOF
100 CVE593.09200 XOF
250 CVE1,482.73000 XOF
500 CVE2,965.46000 XOF
1000 CVE5,930.92000 XOF
2000 CVE11,861.84000 XOF
5000 CVE29,654.60000 XOF
10000 CVE59,309.20000 XOF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Escudo Cabo Verde
1 XOF0.16861 CVE
5 XOF0.84304 CVE
10 XOF1.68608 CVE
20 XOF3.37216 CVE
50 XOF8.43040 CVE
100 XOF16.86080 CVE
250 XOF42.15200 CVE
500 XOF84.30400 CVE
1000 XOF168.60800 CVE
2000 XOF337.21600 CVE
5000 XOF843.04000 CVE
10000 XOF1,686.08000 CVE