500 Franc CFA Tây Phi sang Escudo Cabo Verde

Đổi tiền XOF sang CVE theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 xof
84,34 cve

1,000 XOF = 0,1687 CVE

Mid-market exchange rate at 11:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFA Tây Phi sang Escudo Cabo Verde

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XOF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CVE trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XOF sang CVE hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Escudo Cabo Verde
1 XOF0.16867 CVE
5 XOF0.84336 CVE
10 XOF1.68671 CVE
20 XOF3.37342 CVE
50 XOF8.43355 CVE
100 XOF16.86710 CVE
250 XOF42.16775 CVE
500 XOF84.33550 CVE
1000 XOF168.67100 CVE
2000 XOF337.34200 CVE
5000 XOF843.35500 CVE
10000 XOF1,686.71000 CVE
Tỷ giá chuyển đổi Escudo Cabo Verde / Franc CFA Tây Phi
1 CVE5.92869 XOF
5 CVE29.64345 XOF
10 CVE59.28690 XOF
20 CVE118.57380 XOF
50 CVE296.43450 XOF
100 CVE592.86900 XOF
250 CVE1,482.17250 XOF
500 CVE2,964.34500 XOF
1000 CVE5,928.69000 XOF
2000 CVE11,857.38000 XOF
5000 CVE29,643.45000 XOF
10000 CVE59,286.90000 XOF