5 currency-names.CUP sang Rand Nam Phi

Đổi tiền CUP sang ZAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 cup
3,88 zar

₱1,000 CUP = R0,7758 ZAR

Mid-market exchange rate at 22:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUP sang Rand Nam Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUP sang ZAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Rand Nam Phi
1 CUP0.77582 ZAR
5 CUP3.87908 ZAR
10 CUP7.75816 ZAR
20 CUP15.51632 ZAR
50 CUP38.79080 ZAR
100 CUP77.58160 ZAR
250 CUP193.95400 ZAR
500 CUP387.90800 ZAR
1000 CUP775.81600 ZAR
2000 CUP1,551.63200 ZAR
5000 CUP3,879.08000 ZAR
10000 CUP7,758.16000 ZAR
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Peso Cuba
1 ZAR1.28896 CUP
5 ZAR6.44480 CUP
10 ZAR12.88960 CUP
20 ZAR25.77920 CUP
50 ZAR64.44800 CUP
100 ZAR128.89600 CUP
250 ZAR322.24000 CUP
500 ZAR644.48000 CUP
1000 ZAR1,288.96000 CUP
2000 ZAR2,577.92000 CUP
5000 ZAR6,444.80000 CUP
10000 ZAR12,889.60000 CUP