1 nghìn Rand Nam Phi sang currency-names.CUP

Đổi tiền ZAR sang CUP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 zar
1.313,13 cup

R1,000 ZAR = ₱1,313 CUP

Mid-market exchange rate at 04:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rand Nam Phi sang currency-names.CUP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZAR sang CUP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Peso Cuba
1 ZAR1.31313 CUP
5 ZAR6.56565 CUP
10 ZAR13.13130 CUP
20 ZAR26.26260 CUP
50 ZAR65.65650 CUP
100 ZAR131.31300 CUP
250 ZAR328.28250 CUP
500 ZAR656.56500 CUP
1000 ZAR1,313.13000 CUP
2000 ZAR2,626.26000 CUP
5000 ZAR6,565.65000 CUP
10000 ZAR13,131.30000 CUP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Rand Nam Phi
1 CUP0.76154 ZAR
5 CUP3.80770 ZAR
10 CUP7.61539 ZAR
20 CUP15.23078 ZAR
50 CUP38.07695 ZAR
100 CUP76.15390 ZAR
250 CUP190.38475 ZAR
500 CUP380.76950 ZAR
1000 CUP761.53900 ZAR
2000 CUP1,523.07800 ZAR
5000 CUP3,807.69500 ZAR
10000 CUP7,615.39000 ZAR