2.000 currency-names.CUP sang Shekel mới Israel

Đổi tiền CUP sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 cup
314,73 ils

₱1,000 CUP = ₪0,1574 ILS

Mid-market exchange rate at 03:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUP sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUP sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Shekel mới Israel
1 CUP0.15736 ILS
5 CUP0.78682 ILS
10 CUP1.57364 ILS
20 CUP3.14728 ILS
50 CUP7.86820 ILS
100 CUP15.73640 ILS
250 CUP39.34100 ILS
500 CUP78.68200 ILS
1000 CUP157.36400 ILS
2000 CUP314.72800 ILS
5000 CUP786.82000 ILS
10000 CUP1,573.64000 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Peso Cuba
1 ILS6.35467 CUP
5 ILS31.77335 CUP
10 ILS63.54670 CUP
20 ILS127.09340 CUP
50 ILS317.73350 CUP
100 ILS635.46700 CUP
250 ILS1,588.66750 CUP
500 ILS3,177.33500 CUP
1000 ILS6,354.67000 CUP
2000 ILS12,709.34000 CUP
5000 ILS31,773.35000 CUP
10000 ILS63,546.70000 CUP