250 Shekel mới Israel sang currency-names.CUP

Đổi tiền ILS sang CUP theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 ils
1.593,15 cup

₪1,000 ILS = ₱6,373 CUP

Mid-market exchange rate at 15:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shekel mới Israel sang currency-names.CUP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ILS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ILS sang CUP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Peso Cuba
1 ILS6.37260 CUP
5 ILS31.86300 CUP
10 ILS63.72600 CUP
20 ILS127.45200 CUP
50 ILS318.63000 CUP
100 ILS637.26000 CUP
250 ILS1,593.15000 CUP
500 ILS3,186.30000 CUP
1000 ILS6,372.60000 CUP
2000 ILS12,745.20000 CUP
5000 ILS31,863.00000 CUP
10000 ILS63,726.00000 CUP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Shekel mới Israel
1 CUP0.15692 ILS
5 CUP0.78461 ILS
10 CUP1.56922 ILS
20 CUP3.13844 ILS
50 CUP7.84610 ILS
100 CUP15.69220 ILS
250 CUP39.23050 ILS
500 CUP78.46100 ILS
1000 CUP156.92200 ILS
2000 CUP313.84400 ILS
5000 CUP784.61000 ILS
10000 CUP1,569.22000 ILS