10 Shekel mới Israel sang currency-names.CUP

Đổi tiền ILS sang CUP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 ils
64,12 cup

₪1,000 ILS = ₱6,412 CUP

Mid-market exchange rate at 18:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shekel mới Israel sang currency-names.CUP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ILS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ILS sang CUP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Peso Cuba
1 ILS6.41174 CUP
5 ILS32.05870 CUP
10 ILS64.11740 CUP
20 ILS128.23480 CUP
50 ILS320.58700 CUP
100 ILS641.17400 CUP
250 ILS1,602.93500 CUP
500 ILS3,205.87000 CUP
1000 ILS6,411.74000 CUP
2000 ILS12,823.48000 CUP
5000 ILS32,058.70000 CUP
10000 ILS64,117.40000 CUP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Shekel mới Israel
1 CUP0.15596 ILS
5 CUP0.77982 ILS
10 CUP1.55964 ILS
20 CUP3.11928 ILS
50 CUP7.79820 ILS
100 CUP15.59640 ILS
250 CUP38.99100 ILS
500 CUP77.98200 ILS
1000 CUP155.96400 ILS
2000 CUP311.92800 ILS
5000 CUP779.82000 ILS
10000 CUP1,559.64000 ILS