1 nghìn currency-names.CUC sang Rúp Belarus

Đổi tiền CUC sang BYN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cuc
3.270,29 byn

CUC$1,000 CUC = Br3,270 BYN

Mid-market exchange rate at 00:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUC sang Rúp Belarus

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BYN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUC sang BYN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chuyển đổi Cuba / Rúp Belarus
1 CUC3.27029 BYN
5 CUC16.35145 BYN
10 CUC32.70290 BYN
20 CUC65.40580 BYN
50 CUC163.51450 BYN
100 CUC327.02900 BYN
250 CUC817.57250 BYN
500 CUC1,635.14500 BYN
1000 CUC3,270.29000 BYN
2000 CUC6,540.58000 BYN
5000 CUC16,351.45000 BYN
10000 CUC32,702.90000 BYN
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Belarus / Peso Chuyển đổi Cuba
1 BYN0.30578 CUC
5 BYN1.52892 CUC
10 BYN3.05783 CUC
20 BYN6.11566 CUC
50 BYN15.28915 CUC
100 BYN30.57830 CUC
250 BYN76.44575 CUC
500 BYN152.89150 CUC
1000 BYN305.78300 CUC
2000 BYN611.56600 CUC
5000 BYN1,528.91500 CUC
10000 BYN3,057.83000 CUC