1 nghìn currency-names.CUC sang Lev Bungari

Đổi tiền CUC sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cuc
1.801,10 bgn

CUC$1,000 CUC = лв1,801 BGN

Mid-market exchange rate at 05:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUC sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUC sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chuyển đổi Cuba / Lev Bungari
1 CUC1.80110 BGN
5 CUC9.00550 BGN
10 CUC18.01100 BGN
20 CUC36.02200 BGN
50 CUC90.05500 BGN
100 CUC180.11000 BGN
250 CUC450.27500 BGN
500 CUC900.55000 BGN
1000 CUC1,801.10000 BGN
2000 CUC3,602.20000 BGN
5000 CUC9,005.50000 BGN
10000 CUC18,011.00000 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Peso Chuyển đổi Cuba
1 BGN0.55522 CUC
5 BGN2.77608 CUC
10 BGN5.55216 CUC
20 BGN11.10432 CUC
50 BGN27.76080 CUC
100 BGN55.52160 CUC
250 BGN138.80400 CUC
500 BGN277.60800 CUC
1000 BGN555.21600 CUC
2000 BGN1,110.43200 CUC
5000 BGN2,776.08000 CUC
10000 BGN5,552.16000 CUC