100 currency-names.CUC sang Lev Bungari

Đổi tiền CUC sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 cuc
181,13 bgn

CUC$1,000 CUC = лв1,811 BGN

Mid-market exchange rate at 12:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUC sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUC sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chuyển đổi Cuba / Lev Bungari
1 CUC1.81130 BGN
5 CUC9.05650 BGN
10 CUC18.11300 BGN
20 CUC36.22600 BGN
50 CUC90.56500 BGN
100 CUC181.13000 BGN
250 CUC452.82500 BGN
500 CUC905.65000 BGN
1000 CUC1,811.30000 BGN
2000 CUC3,622.60000 BGN
5000 CUC9,056.50000 BGN
10000 CUC18,113.00000 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Peso Chuyển đổi Cuba
1 BGN0.55209 CUC
5 BGN2.76045 CUC
10 BGN5.52090 CUC
20 BGN11.04180 CUC
50 BGN27.60450 CUC
100 BGN55.20900 CUC
250 BGN138.02250 CUC
500 BGN276.04500 CUC
1000 BGN552.09000 CUC
2000 BGN1,104.18000 CUC
5000 BGN2,760.45000 CUC
10000 BGN5,520.90000 CUC