Colon Costa Rica sang Đô-la Brunei

Đổi tiền CRC sang BND theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 crc
2,71 bnd

₡1,000 CRC = B$0,002706 BND

Mid-market exchange rate at 21:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Colon Costa Rica sang Đô-la Brunei

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CRC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CRC sang BND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Colon Costa Rica / Đô-la Brunei
1 CRC0.00271 BND
5 CRC0.01353 BND
10 CRC0.02706 BND
20 CRC0.05412 BND
50 CRC0.13530 BND
100 CRC0.27060 BND
250 CRC0.67649 BND
500 CRC1.35298 BND
1000 CRC2.70595 BND
2000 CRC5.41190 BND
5000 CRC13.52975 BND
10000 CRC27.05950 BND
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Colon Costa Rica
1 BND369.55600 CRC
5 BND1,847.78000 CRC
10 BND3,695.56000 CRC
20 BND7,391.12000 CRC
50 BND18,477.80000 CRC
100 BND36,955.60000 CRC
250 BND92,389.00000 CRC
500 BND184,778.00000 CRC
1000 BND369,556.00000 CRC
2000 BND739,112.00000 CRC
5000 BND1,847,780.00000 CRC
10000 BND3,695,560.00000 CRC