Colon Costa Rica sang Đô-la Bermuda

Đổi tiền CRC sang BMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 crc
1,99 bmd

₡1,000 CRC = $0,001991 BMD

Mid-market exchange rate at 13:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Colon Costa Rica sang Đô-la Bermuda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CRC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CRC sang BMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Colon Costa Rica / Đô-la Bermuda
1 CRC0.00199 BMD
5 CRC0.00995 BMD
10 CRC0.01991 BMD
20 CRC0.03981 BMD
50 CRC0.09954 BMD
100 CRC0.19907 BMD
250 CRC0.49768 BMD
500 CRC0.99536 BMD
1000 CRC1.99072 BMD
2000 CRC3.98144 BMD
5000 CRC9.95360 BMD
10000 CRC19.90720 BMD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bermuda / Colon Costa Rica
1 BMD502.33000 CRC
5 BMD2,511.65000 CRC
10 BMD5,023.30000 CRC
20 BMD10,046.60000 CRC
50 BMD25,116.50000 CRC
100 BMD50,233.00000 CRC
250 BMD125,582.50000 CRC
500 BMD251,165.00000 CRC
1000 BMD502,330.00000 CRC
2000 BMD1,004,660.00000 CRC
5000 BMD2,511,650.00000 CRC
10000 BMD5,023,300.00000 CRC