Peso Colombia sang Franc CFA Tây Phi

Đổi tiền COP sang XOF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cop
157 xof

1,000 COP = 0,1573 XOF

Mid-market exchange rate at 14:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Colombia sang Franc CFA Tây Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn COP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XOF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá COP sang XOF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Franc CFA Tây Phi
1 COP0.15727 XOF
5 COP0.78636 XOF
10 COP1.57272 XOF
20 COP3.14544 XOF
50 COP7.86360 XOF
100 COP15.72720 XOF
250 COP39.31800 XOF
500 COP78.63600 XOF
1000 COP157.27200 XOF
2000 COP314.54400 XOF
5000 COP786.36000 XOF
10000 COP1,572.72000 XOF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Peso Colombia
1 XOF6.35839 COP
5 XOF31.79195 COP
10 XOF63.58390 COP
20 XOF127.16780 COP
50 XOF317.91950 COP
100 XOF635.83900 COP
250 XOF1,589.59750 COP
500 XOF3,179.19500 COP
1000 XOF6,358.39000 COP
2000 XOF12,716.78000 COP
5000 XOF31,791.95000 COP
10000 XOF63,583.90000 COP