Peso Colombia sang Som Uzbekistan

Đổi tiền COP sang UZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cop
3.199,42 uzs

$1,000 COP = so'm3,199 UZS

Mid-market exchange rate at 12:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Colombia sang Som Uzbekistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn COP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá COP sang UZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Som Uzbekistan
1 COP3.19942 UZS
5 COP15.99710 UZS
10 COP31.99420 UZS
20 COP63.98840 UZS
50 COP159.97100 UZS
100 COP319.94200 UZS
250 COP799.85500 UZS
500 COP1,599.71000 UZS
1000 COP3,199.42000 UZS
2000 COP6,398.84000 UZS
5000 COP15,997.10000 UZS
10000 COP31,994.20000 UZS
Tỷ giá chuyển đổi Som Uzbekistan / Peso Colombia
1 UZS0.31256 COP
5 UZS1.56278 COP
10 UZS3.12557 COP
20 UZS6.25114 COP
50 UZS15.62785 COP
100 UZS31.25570 COP
250 UZS78.13925 COP
500 UZS156.27850 COP
1000 UZS312.55700 COP
2000 UZS625.11400 COP
5000 UZS1,562.78500 COP
10000 UZS3,125.57000 COP