50 Som Uzbekistan sang Peso Colombia

Đổi tiền UZS sang COP theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 uzs
15,29 cop

so'm1,000 UZS = $0,3058 COP

Mid-market exchange rate at 00:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Som Uzbekistan sang Peso Colombia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và COP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UZS sang COP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Som Uzbekistan / Peso Colombia
1 UZS0.30576 COP
5 UZS1.52878 COP
10 UZS3.05756 COP
20 UZS6.11512 COP
50 UZS15.28780 COP
100 UZS30.57560 COP
250 UZS76.43900 COP
500 UZS152.87800 COP
1000 UZS305.75600 COP
2000 UZS611.51200 COP
5000 UZS1,528.78000 COP
10000 UZS3,057.56000 COP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Som Uzbekistan
1 COP3.27058 UZS
5 COP16.35290 UZS
10 COP32.70580 UZS
20 COP65.41160 UZS
50 COP163.52900 UZS
100 COP327.05800 UZS
250 COP817.64500 UZS
500 COP1,635.29000 UZS
1000 COP3,270.58000 UZS
2000 COP6,541.16000 UZS
5000 COP16,352.90000 UZS
10000 COP32,705.80000 UZS