Peso Colombia sang Đô-la Liberia

Đổi tiền COP sang LRD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cop
48,82 lrd

$1,000 COP = L$0,04882 LRD

Mid-market exchange rate at 01:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Colombia sang Đô-la Liberia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn COP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LRD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá COP sang LRD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Đô-la Liberia
1 COP0.04882 LRD
5 COP0.24410 LRD
10 COP0.48819 LRD
20 COP0.97639 LRD
50 COP2.44097 LRD
100 COP4.88193 LRD
250 COP12.20483 LRD
500 COP24.40965 LRD
1000 COP48.81930 LRD
2000 COP97.63860 LRD
5000 COP244.09650 LRD
10000 COP488.19300 LRD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Peso Colombia
1 LRD20.48370 COP
5 LRD102.41850 COP
10 LRD204.83700 COP
20 LRD409.67400 COP
50 LRD1,024.18500 COP
100 LRD2,048.37000 COP
250 LRD5,120.92500 COP
500 LRD10,241.85000 COP
1000 LRD20,483.70000 COP
2000 LRD40,967.40000 COP
5000 LRD102,418.50000 COP
10000 LRD204,837.00000 COP