1 nghìn Đô-la Liberia sang Peso Colombia

Đổi tiền LRD sang COP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lrd
20.200,80 cop

L$1,000 LRD = $20,20 COP

Mid-market exchange rate at 20:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Liberia sang Peso Colombia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LRD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và COP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LRD sang COP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Peso Colombia
1 LRD20.20080 COP
5 LRD101.00400 COP
10 LRD202.00800 COP
20 LRD404.01600 COP
50 LRD1,010.04000 COP
100 LRD2,020.08000 COP
250 LRD5,050.20000 COP
500 LRD10,100.40000 COP
1000 LRD20,200.80000 COP
2000 LRD40,401.60000 COP
5000 LRD101,004.00000 COP
10000 LRD202,008.00000 COP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Đô-la Liberia
1 COP0.04950 LRD
5 COP0.24752 LRD
10 COP0.49503 LRD
20 COP0.99006 LRD
50 COP2.47516 LRD
100 COP4.95031 LRD
250 COP12.37578 LRD
500 COP24.75155 LRD
1000 COP49.50310 LRD
2000 COP99.00620 LRD
5000 COP247.51550 LRD
10000 COP495.03100 LRD