5 Đô-la Liberia sang Peso Colombia

Đổi tiền LRD sang COP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 lrd
103,47 cop

L$1,000 LRD = $20,69 COP

Mid-market exchange rate at 20:39

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Liberia sang Peso Colombia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LRD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và COP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LRD sang COP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Peso Colombia
1 LRD20.69350 COP
5 LRD103.46750 COP
10 LRD206.93500 COP
20 LRD413.87000 COP
50 LRD1,034.67500 COP
100 LRD2,069.35000 COP
250 LRD5,173.37500 COP
500 LRD10,346.75000 COP
1000 LRD20,693.50000 COP
2000 LRD41,387.00000 COP
5000 LRD103,467.50000 COP
10000 LRD206,935.00000 COP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Đô-la Liberia
1 COP0.04832 LRD
5 COP0.24162 LRD
10 COP0.48324 LRD
20 COP0.96649 LRD
50 COP2.41622 LRD
100 COP4.83244 LRD
250 COP12.08110 LRD
500 COP24.16220 LRD
1000 COP48.32440 LRD
2000 COP96.64880 LRD
5000 COP241.62200 LRD
10000 COP483.24400 LRD