Peso Colombia sang Rupee Sri Lanka

Đổi tiền COP sang LKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cop
75,98 lkr

1,000 COP = 0,07598 LKR

Mid-market exchange rate at 15:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Colombia sang Rupee Sri Lanka

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn COP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá COP sang LKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Rupee Sri Lanka
1 COP0.07598 LKR
5 COP0.37992 LKR
10 COP0.75983 LKR
20 COP1.51966 LKR
50 COP3.79916 LKR
100 COP7.59831 LKR
250 COP18.99578 LKR
500 COP37.99155 LKR
1000 COP75.98310 LKR
2000 COP151.96620 LKR
5000 COP379.91550 LKR
10000 COP759.83100 LKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Peso Colombia
1 LKR13.16080 COP
5 LKR65.80400 COP
10 LKR131.60800 COP
20 LKR263.21600 COP
50 LKR658.04000 COP
100 LKR1,316.08000 COP
250 LKR3,290.20000 COP
500 LKR6,580.40000 COP
1000 LKR13,160.80000 COP
2000 LKR26,321.60000 COP
5000 LKR65,804.00000 COP
10000 LKR131,608.00000 COP