Peso Colombia sang Shilling Kenya

Đổi tiền COP sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cop
34 kes

1,000 COP = 0,03383 KES

Mid-market exchange rate at 12:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Colombia sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn COP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá COP sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Shilling Kenya
1 COP0.03383 KES
5 COP0.16917 KES
10 COP0.33834 KES
20 COP0.67669 KES
50 COP1.69171 KES
100 COP3.38343 KES
250 COP8.45858 KES
500 COP16.91715 KES
1000 COP33.83430 KES
2000 COP67.66860 KES
5000 COP169.17150 KES
10000 COP338.34300 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Peso Colombia
1 KES29.55580 COP
5 KES147.77900 COP
10 KES295.55800 COP
20 KES591.11600 COP
50 KES1,477.79000 COP
100 KES2,955.58000 COP
250 KES7,388.95000 COP
500 KES14,777.90000 COP
1000 KES29,555.80000 COP
2000 KES59,111.60000 COP
5000 KES147,779.00000 COP
10000 KES295,558.00000 COP