Peso Colombia sang Taka Bangladesh

Đổi tiền COP sang BDT theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cop
28,08 bdt

1,000 COP = 0,02808 BDT

Mid-market exchange rate at 08:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Colombia sang Taka Bangladesh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn COP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BDT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá COP sang BDT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Taka Bangladesh
1 COP0.02808 BDT
5 COP0.14038 BDT
10 COP0.28077 BDT
20 COP0.56153 BDT
50 COP1.40383 BDT
100 COP2.80766 BDT
250 COP7.01915 BDT
500 COP14.03830 BDT
1000 COP28.07660 BDT
2000 COP56.15320 BDT
5000 COP140.38300 BDT
10000 COP280.76600 BDT
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Peso Colombia
1 BDT35.61690 COP
5 BDT178.08450 COP
10 BDT356.16900 COP
20 BDT712.33800 COP
50 BDT1,780.84500 COP
100 BDT3,561.69000 COP
250 BDT8,904.22500 COP
500 BDT17,808.45000 COP
1000 BDT35,616.90000 COP
2000 BDT71,233.80000 COP
5000 BDT178,084.50000 COP
10000 BDT356,169.00000 COP