100 Nhân dân tệ Trung Quốc sang Đô-la Namibia

Đổi tiền CNY sang NAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 cny
259,53 nad

¥1,000 CNY = $2,595 NAD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nhân dân tệ Trung Quốc sang Đô-la Namibia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CNY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CNY sang NAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Đô-la Namibia
1 CNY2.59526 NAD
5 CNY12.97630 NAD
10 CNY25.95260 NAD
20 CNY51.90520 NAD
50 CNY129.76300 NAD
100 CNY259.52600 NAD
250 CNY648.81500 NAD
500 CNY1,297.63000 NAD
1000 CNY2,595.26000 NAD
2000 CNY5,190.52000 NAD
5000 CNY12,976.30000 NAD
10000 CNY25,952.60000 NAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Chinese Yuan RMB
1 NAD0.38532 CNY
5 NAD1.92659 CNY
10 NAD3.85318 CNY
20 NAD7.70636 CNY
50 NAD19.26590 CNY
100 NAD38.53180 CNY
250 NAD96.32950 CNY
500 NAD192.65900 CNY
1000 NAD385.31800 CNY
2000 NAD770.63600 CNY
5000 NAD1,926.59000 CNY
10000 NAD3,853.18000 CNY