1 Nhân dân tệ Trung Quốc sang Đô-la Bermuda

Đổi tiền CNY sang BMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 cny
0,14 bmd

¥1,000 CNY = $0,1380 BMD

Mid-market exchange rate at 08:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nhân dân tệ Trung Quốc sang Đô-la Bermuda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CNY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CNY sang BMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Đô-la Bermuda
1 CNY0.13800 BMD
5 CNY0.68998 BMD
10 CNY1.37995 BMD
20 CNY2.75990 BMD
50 CNY6.89975 BMD
100 CNY13.79950 BMD
250 CNY34.49875 BMD
500 CNY68.99750 BMD
1000 CNY137.99500 BMD
2000 CNY275.99000 BMD
5000 CNY689.97500 BMD
10000 CNY1,379.95000 BMD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bermuda / Chinese Yuan RMB
1 BMD7.24665 CNY
5 BMD36.23325 CNY
10 BMD72.46650 CNY
20 BMD144.93300 CNY
50 BMD362.33250 CNY
100 BMD724.66500 CNY
250 BMD1,811.66250 CNY
500 BMD3,623.32500 CNY
1000 BMD7,246.65000 CNY
2000 BMD14,493.30000 CNY
5000 BMD36,233.25000 CNY
10000 BMD72,466.50000 CNY