10 nghìn Đô-la Bermuda sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Đổi tiền BMD sang CNY theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 bmd
72.422,50 cny

$1,000 BMD = ¥7,242 CNY

Mid-market exchange rate at 12:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Bermuda sang Nhân dân tệ Trung Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CNY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BMD sang CNY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bermuda / Chinese Yuan RMB
1 BMD7.24225 CNY
5 BMD36.21125 CNY
10 BMD72.42250 CNY
20 BMD144.84500 CNY
50 BMD362.11250 CNY
100 BMD724.22500 CNY
250 BMD1,810.56250 CNY
500 BMD3,621.12500 CNY
1000 BMD7,242.25000 CNY
2000 BMD14,484.50000 CNY
5000 BMD36,211.25000 CNY
10000 BMD72,422.50000 CNY
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Đô-la Bermuda
1 CNY0.13808 BMD
5 CNY0.69040 BMD
10 CNY1.38079 BMD
20 CNY2.76158 BMD
50 CNY6.90395 BMD
100 CNY13.80790 BMD
250 CNY34.51975 BMD
500 CNY69.03950 BMD
1000 CNY138.07900 BMD
2000 CNY276.15800 BMD
5000 CNY690.39500 BMD
10000 CNY1,380.79000 BMD