10 nghìn Peso Chile sang Riel Campuchia

Đổi tiền CLP sang KHR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 clp
42.750,40 khr

$1,000 CLP = ៛4,275 KHR

Mid-market exchange rate at 01:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Chile sang Riel Campuchia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CLP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KHR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CLP sang KHR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chile / Riel Campuchia
1 CLP4.27504 KHR
5 CLP21.37520 KHR
10 CLP42.75040 KHR
20 CLP85.50080 KHR
50 CLP213.75200 KHR
100 CLP427.50400 KHR
250 CLP1,068.76000 KHR
500 CLP2,137.52000 KHR
1000 CLP4,275.04000 KHR
2000 CLP8,550.08000 KHR
5000 CLP21,375.20000 KHR
10000 CLP42,750.40000 KHR
Tỷ giá chuyển đổi Riel Campuchia / Peso Chile
1 KHR0.23392 CLP
5 KHR1.16958 CLP
10 KHR2.33916 CLP
20 KHR4.67832 CLP
50 KHR11.69580 CLP
100 KHR23.39160 CLP
250 KHR58.47900 CLP
500 KHR116.95800 CLP
1000 KHR233.91600 CLP
2000 KHR467.83200 CLP
5000 KHR1,169.58000 CLP
10000 KHR2,339.16000 CLP