1 nghìn Peso Chile sang Riel Campuchia

Đổi tiền CLP sang KHR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 clp
4.235,17 khr

$1,000 CLP = ៛4,235 KHR

Mid-market exchange rate at 01:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Chile sang Riel Campuchia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CLP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KHR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CLP sang KHR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chile / Riel Campuchia
1 CLP4.23517 KHR
5 CLP21.17585 KHR
10 CLP42.35170 KHR
20 CLP84.70340 KHR
50 CLP211.75850 KHR
100 CLP423.51700 KHR
250 CLP1,058.79250 KHR
500 CLP2,117.58500 KHR
1000 CLP4,235.17000 KHR
2000 CLP8,470.34000 KHR
5000 CLP21,175.85000 KHR
10000 CLP42,351.70000 KHR
Tỷ giá chuyển đổi Riel Campuchia / Peso Chile
1 KHR0.23612 CLP
5 KHR1.18059 CLP
10 KHR2.36118 CLP
20 KHR4.72236 CLP
50 KHR11.80590 CLP
100 KHR23.61180 CLP
250 KHR59.02950 CLP
500 KHR118.05900 CLP
1000 KHR236.11800 CLP
2000 KHR472.23600 CLP
5000 KHR1,180.59000 CLP
10000 KHR2,361.18000 CLP