20 Franc Thụy Sĩ sang Ariary Madagascar

Đổi tiền CHF sang MGA theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 chf
97.358 mga

1,000 CHF = 4.868 MGA

Mid-market exchange rate at 17:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Thụy Sĩ sang Ariary Madagascar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CHF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MGA trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CHF sang MGA hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Ariary Madagascar
1 CHF4,867.92000 MGA
5 CHF24,339.60000 MGA
10 CHF48,679.20000 MGA
20 CHF97,358.40000 MGA
50 CHF243,396.00000 MGA
100 CHF486,792.00000 MGA
250 CHF1,216,980.00000 MGA
500 CHF2,433,960.00000 MGA
1000 CHF4,867,920.00000 MGA
2000 CHF9,735,840.00000 MGA
5000 CHF24,339,600.00000 MGA
10000 CHF48,679,200.00000 MGA
Tỷ giá chuyển đổi Ariary Madagascar / Franc Thụy Sĩ
1 MGA0.00021 CHF
5 MGA0.00103 CHF
10 MGA0.00205 CHF
20 MGA0.00411 CHF
50 MGA0.01027 CHF
100 MGA0.02054 CHF
250 MGA0.05136 CHF
500 MGA0.10271 CHF
1000 MGA0.20543 CHF
2000 MGA0.41085 CHF
5000 MGA1.02714 CHF
10000 MGA2.05427 CHF