2.000 Franc Thụy Sĩ sang Ariary Madagascar

Đổi tiền CHF sang MGA theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 chf
9.630.120 mga

1,000 CHF = 4.815 MGA

Mid-market exchange rate at 04:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Thụy Sĩ sang Ariary Madagascar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CHF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MGA trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CHF sang MGA hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Ariary Madagascar
1 CHF4,815.06000 MGA
5 CHF24,075.30000 MGA
10 CHF48,150.60000 MGA
20 CHF96,301.20000 MGA
50 CHF240,753.00000 MGA
100 CHF481,506.00000 MGA
250 CHF1,203,765.00000 MGA
500 CHF2,407,530.00000 MGA
1000 CHF4,815,060.00000 MGA
2000 CHF9,630,120.00000 MGA
5000 CHF24,075,300.00000 MGA
10000 CHF48,150,600.00000 MGA
Tỷ giá chuyển đổi Ariary Madagascar / Franc Thụy Sĩ
1 MGA0.00021 CHF
5 MGA0.00104 CHF
10 MGA0.00208 CHF
20 MGA0.00415 CHF
50 MGA0.01038 CHF
100 MGA0.02077 CHF
250 MGA0.05192 CHF
500 MGA0.10384 CHF
1000 MGA0.20768 CHF
2000 MGA0.41536 CHF
5000 MGA1.03841 CHF
10000 MGA2.07682 CHF