500 Franc Thụy Sĩ sang Đô-la Fiji

Đổi tiền CHF sang FJD theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 chf
1.256,49 fjd

1,000 CHF = 2,513 FJD

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Thụy Sĩ sang Đô-la Fiji

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CHF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FJD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CHF sang FJD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Đô-la Fiji
1 CHF2.51298 FJD
5 CHF12.56490 FJD
10 CHF25.12980 FJD
20 CHF50.25960 FJD
50 CHF125.64900 FJD
100 CHF251.29800 FJD
250 CHF628.24500 FJD
500 CHF1,256.49000 FJD
1000 CHF2,512.98000 FJD
2000 CHF5,025.96000 FJD
5000 CHF12,564.90000 FJD
10000 CHF25,129.80000 FJD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Franc Thụy Sĩ
1 FJD0.39793 CHF
5 FJD1.98967 CHF
10 FJD3.97934 CHF
20 FJD7.95868 CHF
50 FJD19.89670 CHF
100 FJD39.79340 CHF
250 FJD99.48350 CHF
500 FJD198.96700 CHF
1000 FJD397.93400 CHF
2000 FJD795.86800 CHF
5000 FJD1,989.67000 CHF
10000 FJD3,979.34000 CHF