10 Franc Thụy Sĩ sang Đô-la Fiji

Đổi tiền CHF sang FJD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 chf
25,04 fjd

1,000 CHF = 2,504 FJD

Mid-market exchange rate at 20:34
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Thụy Sĩ sang Đô-la Fiji

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CHF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FJD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CHF sang FJD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Đô-la Fiji
1 CHF2.50370 FJD
5 CHF12.51850 FJD
10 CHF25.03700 FJD
20 CHF50.07400 FJD
50 CHF125.18500 FJD
100 CHF250.37000 FJD
250 CHF625.92500 FJD
500 CHF1,251.85000 FJD
1000 CHF2,503.70000 FJD
2000 CHF5,007.40000 FJD
5000 CHF12,518.50000 FJD
10000 CHF25,037.00000 FJD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Franc Thụy Sĩ
1 FJD0.39941 CHF
5 FJD1.99705 CHF
10 FJD3.99409 CHF
20 FJD7.98818 CHF
50 FJD19.97045 CHF
100 FJD39.94090 CHF
250 FJD99.85225 CHF
500 FJD199.70450 CHF
1000 FJD399.40900 CHF
2000 FJD798.81800 CHF
5000 FJD1,997.04500 CHF
10000 FJD3,994.09000 CHF