1 Đô-la Fiji sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền FJD sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 fjd
0,40 chf

1,000 FJD = 0,3977 CHF

Mid-market exchange rate at 18:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Fiji sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FJD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FJD sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Franc Thụy Sĩ
1 FJD0.39774 CHF
5 FJD1.98869 CHF
10 FJD3.97737 CHF
20 FJD7.95474 CHF
50 FJD19.88685 CHF
100 FJD39.77370 CHF
250 FJD99.43425 CHF
500 FJD198.86850 CHF
1000 FJD397.73700 CHF
2000 FJD795.47400 CHF
5000 FJD1,988.68500 CHF
10000 FJD3,977.37000 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Đô-la Fiji
1 CHF2.51422 FJD
5 CHF12.57110 FJD
10 CHF25.14220 FJD
20 CHF50.28440 FJD
50 CHF125.71100 FJD
100 CHF251.42200 FJD
250 CHF628.55500 FJD
500 CHF1,257.11000 FJD
1000 CHF2,514.22000 FJD
2000 CHF5,028.44000 FJD
5000 CHF12,571.10000 FJD
10000 CHF25,142.20000 FJD