currency-names.CDF sang Dram Armenia

Đổi tiền CDF sang AMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cdf
139,62 amd

FC1,000 CDF = ֏0,1396 AMD

Mid-market exchange rate at 00:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CDF sang Dram Armenia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CDF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CDF sang AMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Congo / Dram Armenia
1 CDF0.13962 AMD
5 CDF0.69811 AMD
10 CDF1.39622 AMD
20 CDF2.79244 AMD
50 CDF6.98110 AMD
100 CDF13.96220 AMD
250 CDF34.90550 AMD
500 CDF69.81100 AMD
1000 CDF139.62200 AMD
2000 CDF279.24400 AMD
5000 CDF698.11000 AMD
10000 CDF1,396.22000 AMD
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Franc Congo
1 AMD7.16221 CDF
5 AMD35.81105 CDF
10 AMD71.62210 CDF
20 AMD143.24420 CDF
50 AMD358.11050 CDF
100 AMD716.22100 CDF
250 AMD1,790.55250 CDF
500 AMD3,581.10500 CDF
1000 AMD7,162.21000 CDF
2000 AMD14,324.42000 CDF
5000 AMD35,811.05000 CDF
10000 AMD71,622.10000 CDF