100 currency-names.CDF sang Dram Armenia

Đổi tiền CDF sang AMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 cdf
13,95 amd

FC1,000 CDF = ֏0,1395 AMD

Mid-market exchange rate at 17:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CDF sang Dram Armenia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CDF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CDF sang AMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Congo / Dram Armenia
1 CDF0.13951 AMD
5 CDF0.69757 AMD
10 CDF1.39513 AMD
20 CDF2.79026 AMD
50 CDF6.97565 AMD
100 CDF13.95130 AMD
250 CDF34.87825 AMD
500 CDF69.75650 AMD
1000 CDF139.51300 AMD
2000 CDF279.02600 AMD
5000 CDF697.56500 AMD
10000 CDF1,395.13000 AMD
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Franc Congo
1 AMD7.16778 CDF
5 AMD35.83890 CDF
10 AMD71.67780 CDF
20 AMD143.35560 CDF
50 AMD358.38900 CDF
100 AMD716.77800 CDF
250 AMD1,791.94500 CDF
500 AMD3,583.89000 CDF
1000 AMD7,167.78000 CDF
2000 AMD14,335.56000 CDF
5000 AMD35,838.90000 CDF
10000 AMD71,677.80000 CDF