20 Dram Armenia sang currency-names.CDF

Đổi tiền AMD sang CDF theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 amd
143,32 cdf

֏1,000 AMD = FC7,166 CDF

Mid-market exchange rate at 13:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dram Armenia sang currency-names.CDF

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CDF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AMD sang CDF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Franc Congo
1 AMD7.16623 CDF
5 AMD35.83115 CDF
10 AMD71.66230 CDF
20 AMD143.32460 CDF
50 AMD358.31150 CDF
100 AMD716.62300 CDF
250 AMD1,791.55750 CDF
500 AMD3,583.11500 CDF
1000 AMD7,166.23000 CDF
2000 AMD14,332.46000 CDF
5000 AMD35,831.15000 CDF
10000 AMD71,662.30000 CDF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Congo / Dram Armenia
1 CDF0.13954 AMD
5 CDF0.69772 AMD
10 CDF1.39543 AMD
20 CDF2.79086 AMD
50 CDF6.97715 AMD
100 CDF13.95430 AMD
250 CDF34.88575 AMD
500 CDF69.77150 AMD
1000 CDF139.54300 AMD
2000 CDF279.08600 AMD
5000 CDF697.71500 AMD
10000 CDF1,395.43000 AMD