10 Đô-la Canada sang Đô-la Bermuda

Đổi tiền CAD sang BMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 cad
7,35 bmd

1,000 CAD = 0,7348 BMD

Mid-market exchange rate at 10:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Canada sang Đô-la Bermuda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CAD sang BMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Đô-la Bermuda
1 CAD0.73484 BMD
5 CAD3.67418 BMD
10 CAD7.34835 BMD
20 CAD14.69670 BMD
50 CAD36.74175 BMD
100 CAD73.48350 BMD
250 CAD183.70875 BMD
500 CAD367.41750 BMD
1000 CAD734.83500 BMD
2000 CAD1,469.67000 BMD
5000 CAD3,674.17500 BMD
10000 CAD7,348.35000 BMD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bermuda / Đô-la Canada
1 BMD1.36085 CAD
5 BMD6.80425 CAD
10 BMD13.60850 CAD
20 BMD27.21700 CAD
50 BMD68.04250 CAD
100 BMD136.08500 CAD
250 BMD340.21250 CAD
500 BMD680.42500 CAD
1000 BMD1,360.85000 CAD
2000 BMD2,721.70000 CAD
5000 BMD6,804.25000 CAD
10000 BMD13,608.50000 CAD