1 nghìn Đô-la Bermuda sang Đô-la Canada

Đổi tiền BMD sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bmd
1.365,25 cad

$1,000 BMD = C$1,365 CAD

Mid-market exchange rate at 09:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Bermuda sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BMD sang CAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bermuda / Đô-la Canada
1 BMD1.36525 CAD
5 BMD6.82625 CAD
10 BMD13.65250 CAD
20 BMD27.30500 CAD
50 BMD68.26250 CAD
100 BMD136.52500 CAD
250 BMD341.31250 CAD
500 BMD682.62500 CAD
1000 BMD1,365.25000 CAD
2000 BMD2,730.50000 CAD
5000 BMD6,826.25000 CAD
10000 BMD13,652.50000 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Đô-la Bermuda
1 CAD0.73247 BMD
5 CAD3.66233 BMD
10 CAD7.32467 BMD
20 CAD14.64934 BMD
50 CAD36.62335 BMD
100 CAD73.24670 BMD
250 CAD183.11675 BMD
500 CAD366.23350 BMD
1000 CAD732.46700 BMD
2000 CAD1,464.93400 BMD
5000 CAD3,662.33500 BMD
10000 CAD7,324.67000 BMD