1 Đô-la Canada sang Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina

Đổi tiền CAD sang BAM theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 cad
1,34 bam

1,000 CAD = 1,335 BAM

Mid-market exchange rate at 01:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Canada sang Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BAM trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CAD sang BAM hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina
1 CAD1.33506 BAM
5 CAD6.67530 BAM
10 CAD13.35060 BAM
20 CAD26.70120 BAM
50 CAD66.75300 BAM
100 CAD133.50600 BAM
250 CAD333.76500 BAM
500 CAD667.53000 BAM
1000 CAD1,335.06000 BAM
2000 CAD2,670.12000 BAM
5000 CAD6,675.30000 BAM
10000 CAD13,350.60000 BAM
Tỷ giá chuyển đổi Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina / Đô-la Canada
1 BAM0.74903 CAD
5 BAM3.74515 CAD
10 BAM7.49029 CAD
20 BAM14.98058 CAD
50 BAM37.45145 CAD
100 BAM74.90290 CAD
250 BAM187.25725 CAD
500 BAM374.51450 CAD
1000 BAM749.02900 CAD
2000 BAM1,498.05800 CAD
5000 BAM3,745.14500 CAD
10000 BAM7,490.29000 CAD