1 nghìn Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina sang Đô-la Canada

Đổi tiền BAM sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bam
750,21 cad

1,000 BAM = 0,7502 CAD

Mid-market exchange rate at 13:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BAM trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BAM sang CAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina / Đô-la Canada
1 BAM0.75021 CAD
5 BAM3.75106 CAD
10 BAM7.50211 CAD
20 BAM15.00422 CAD
50 BAM37.51055 CAD
100 BAM75.02110 CAD
250 BAM187.55275 CAD
500 BAM375.10550 CAD
1000 BAM750.21100 CAD
2000 BAM1,500.42200 CAD
5000 BAM3,751.05500 CAD
10000 BAM7,502.11000 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina
1 CAD1.33296 BAM
5 CAD6.66480 BAM
10 CAD13.32960 BAM
20 CAD26.65920 BAM
50 CAD66.64800 BAM
100 CAD133.29600 BAM
250 CAD333.24000 BAM
500 CAD666.48000 BAM
1000 CAD1,332.96000 BAM
2000 CAD2,665.92000 BAM
5000 CAD6,664.80000 BAM
10000 CAD13,329.60000 BAM