10 nghìn Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina sang Đô-la Canada

Đổi tiền BAM sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 bam
7.541,54 cad

KM1,000 BAM = C$0,7542 CAD

Mid-market exchange rate at 08:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BAM trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BAM sang CAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina / Đô-la Canada
1 BAM0.75415 CAD
5 BAM3.77077 CAD
10 BAM7.54154 CAD
20 BAM15.08308 CAD
50 BAM37.70770 CAD
100 BAM75.41540 CAD
250 BAM188.53850 CAD
500 BAM377.07700 CAD
1000 BAM754.15400 CAD
2000 BAM1,508.30800 CAD
5000 BAM3,770.77000 CAD
10000 BAM7,541.54000 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina
1 CAD1.32599 BAM
5 CAD6.62995 BAM
10 CAD13.25990 BAM
20 CAD26.51980 BAM
50 CAD66.29950 BAM
100 CAD132.59900 BAM
250 CAD331.49750 BAM
500 CAD662.99500 BAM
1000 CAD1,325.99000 BAM
2000 CAD2,651.98000 BAM
5000 CAD6,629.95000 BAM
10000 CAD13,259.90000 BAM