Ngultrum Bhutan sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền BTN sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 btn
472,56 uah

Nu.1,000 BTN = ₴0,4726 UAH

Mid-market exchange rate at 06:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ngultrum Bhutan sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BTN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BTN sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / Hryvnia Ukraina
1 BTN0.47256 UAH
5 BTN2.36282 UAH
10 BTN4.72564 UAH
20 BTN9.45128 UAH
50 BTN23.62820 UAH
100 BTN47.25640 UAH
250 BTN118.14100 UAH
500 BTN236.28200 UAH
1000 BTN472.56400 UAH
2000 BTN945.12800 UAH
5000 BTN2,362.82000 UAH
10000 BTN4,725.64000 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Ngultrum Bhutan
1 UAH2.11612 BTN
5 UAH10.58060 BTN
10 UAH21.16120 BTN
20 UAH42.32240 BTN
50 UAH105.80600 BTN
100 UAH211.61200 BTN
250 UAH529.03000 BTN
500 UAH1,058.06000 BTN
1000 UAH2,116.12000 BTN
2000 UAH4,232.24000 BTN
5000 UAH10,580.60000 BTN
10000 UAH21,161.20000 BTN