20 Real Brazil sang Franc Comoros

Đổi tiền BRL sang KMF theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 brl
1.803 kmf

R$1,000 BRL = CF90,17 KMF

Mid-market exchange rate at 10:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Real Brazil sang Franc Comoros

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BRL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KMF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BRL sang KMF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Real Brazil / Franc Comoros
1 BRL90.16940 KMF
5 BRL450.84700 KMF
10 BRL901.69400 KMF
20 BRL1,803.38800 KMF
50 BRL4,508.47000 KMF
100 BRL9,016.94000 KMF
250 BRL22,542.35000 KMF
500 BRL45,084.70000 KMF
1000 BRL90,169.40000 KMF
2000 BRL180,338.80000 KMF
5000 BRL450,847.00000 KMF
10000 BRL901,694.00000 KMF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Real Brazil
1 KMF0.01109 BRL
5 KMF0.05545 BRL
10 KMF0.11090 BRL
20 KMF0.22180 BRL
50 KMF0.55451 BRL
100 KMF1.10902 BRL
250 KMF2.77255 BRL
500 KMF5.54510 BRL
1000 KMF11.09020 BRL
2000 KMF22.18040 BRL
5000 KMF55.45100 BRL
10000 KMF110.90200 BRL