2.000 Franc Comoros sang Real Brazil

Đổi tiền KMF sang BRL theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 kmf
22,51 brl

CF1,000 KMF = R$0,01126 BRL

Mid-market exchange rate at 01:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Comoros sang Real Brazil

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KMF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BRL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KMF sang BRL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Real Brazil
1 KMF0.01126 BRL
5 KMF0.05629 BRL
10 KMF0.11257 BRL
20 KMF0.22514 BRL
50 KMF0.56286 BRL
100 KMF1.12571 BRL
250 KMF2.81428 BRL
500 KMF5.62855 BRL
1000 KMF11.25710 BRL
2000 KMF22.51420 BRL
5000 KMF56.28550 BRL
10000 KMF112.57100 BRL
Tỷ giá chuyển đổi Real Brazil / Franc Comoros
1 BRL88.83270 KMF
5 BRL444.16350 KMF
10 BRL888.32700 KMF
20 BRL1,776.65400 KMF
50 BRL4,441.63500 KMF
100 BRL8,883.27000 KMF
250 BRL22,208.17500 KMF
500 BRL44,416.35000 KMF
1000 BRL88,832.70000 KMF
2000 BRL177,665.40000 KMF
5000 BRL444,163.50000 KMF
10000 BRL888,327.00000 KMF