Đô-la Brunei sang Bảng Guernsey

Đổi tiền BND sang GGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bnd
589,25 ggp

B$1,000 BND = £0,5892 GGP

Mid-market exchange rate at 19:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Brunei sang Bảng Guernsey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BND sang GGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Bảng Guernsey
1 BND0.58925 GGP
5 BND2.94623 GGP
10 BND5.89247 GGP
20 BND11.78494 GGP
50 BND29.46235 GGP
100 BND58.92470 GGP
250 BND147.31175 GGP
500 BND294.62350 GGP
1000 BND589.24700 GGP
2000 BND1,178.49400 GGP
5000 BND2,946.23500 GGP
10000 BND5,892.47000 GGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Đô-la Brunei
1 GGP1.69708 BND
5 GGP8.48540 BND
10 GGP16.97080 BND
20 GGP33.94160 BND
50 GGP84.85400 BND
100 GGP169.70800 BND
250 GGP424.27000 BND
500 GGP848.54000 BND
1000 GGP1,697.08000 BND
2000 GGP3,394.16000 BND
5000 GGP8,485.40000 BND
10000 GGP16,970.80000 BND